Có 2 kết quả:

生活費 shēng huó fèi ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄟˋ生活费 shēng huó fèi ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cost of living
(2) living expenses
(3) alimony

Từ điển Trung-Anh

(1) cost of living
(2) living expenses
(3) alimony