Có 2 kết quả:
生活費 shēng huó fèi ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄟˋ • 生活费 shēng huó fèi ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cost of living
(2) living expenses
(3) alimony
(2) living expenses
(3) alimony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cost of living
(2) living expenses
(3) alimony
(2) living expenses
(3) alimony
Bình luận 0